
Xe chữa cháy địa hình HOWO 6×6 là một xe chữa cháy hiệu suất cao được chế tạo trên khung gầm dẫn động bốn bánh HOWO 6×6, được thiết kế đặc biệt để đối phó với địa hình phức tạp và các tình huống cháy cực độ. Được trang bị động cơ WP10.380, bơm chữa cháy lưu lượng cao CB10/60, súng phun bọt nước đa năng PL8/48 và súng phun điều khiển từ xa, xe này sở hữu hiệu suất mạnh mẽ, khả năng chữa cháy hiệu quả và khả năng cơ động vượt địa hình vượt trội, phù hợp cho các hoạt động chữa cháy tại các mỏ dầu, mỏ, rừng và các môi trường khắc nghiệt khác.
Mô hình xe tải:
PT5250GXFPMCấu trúc bồn chứa:
Stainless steelKhả năng làm việc:
10000 litersChiều dài cơ sở:
3800+1350 mmDẫn động cầu:
6×6 all wheel driveCông suất động cơ:
380 HPMô hình động cơ:
WP10.380E32Bơm chữa cháy:
CB10/60Vòi phun chữa cháy:
PL8/48, Water & FoamGhi chú:
Equipped with remote control fire monitor and water spray nozzelsXe chữa cháy địa hình HOWO 6×6 là một phương tiện chữa cháy hiệu suất cao được thiết kế cho địa hình phức tạp và các kịch bản cháy cực đoan. Được chế tạo trên khung gầm HOWO 6×6, xe tích hợp hệ thống điện tiên tiến, thiết bị chữa cháy hiệu quả và khả năng vượt địa hình vượt trội. Tính năng nổi bật của xe là khả năng dẫn động bốn bánh toàn thời gian vượt trội, cho phép xe dễ dàng di chuyển trên địa hình khó khăn và tiếp cận hiện trường cháy nhanh chóng, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Được trang bị động cơ Weichai WP10.380E32, xe cung cấp công suất tối đa 380 mã lực và mô-men xoắn cực đại 1600 N·m, cung cấp hỗ trợ sức mạnh mạnh mẽ trong môi trường đầy thách thức.
Xechữa cháy HOWO 6×6 dẫn động bốn bánhcó thiết bị chữa cháy vượt trội là một trong những điểm nổi bật chính, được thiết kế để dập tắt lửa hiệu quả và ứng dụng đa năng. Xe được trang bị hai bồn chứa chất lỏng độc lập: bồn nước 8000 lít và bồn bọt 2000 lít, cả hai đều được làm bằng thép không gỉ để chống ăn mòn và độ bền áp suất cao. Mỗi bồn được trang bị nắp hố ga DN460 có cơ chế khóa/mở nhanh và thiết bị giảm áp tự động, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và vận hành khẩn cấp.
Xe chữa cháy bơm HOWO 6×6 được trang bị bơm chữa cháy CB10/60, cung cấp lưu lượng 60 L/s ở áp suất 1.0 MPa, có khả năng vận chuyển lượng lớn chất chữa cháy trong thời gian ngắn để nhanh chóng khống chế đám cháy. Bơm có hiệu suất và độ ổn định cao, phù hợp với nhiều kịch bản cháy khác nhau. Ngoài ra, xe còn có thiết bị phun nước từ xa PL8/48, hỗ trợ cả chế độ chữa cháy bằng nước và bọt, với lưu lượng 48 L/s và phạm vi lên đến 70 mét (nước) và 60 mét (bọt). Thiết bị phun nước dễ vận hành và điều chỉnh, đáp ứng nhu cầu chữa cháy ở các khoảng cách và độ cao khác nhau.
Ở phía trước cabin, xe chữa cháy HOWO 6×6 được trang bị thiết bị phun nước từ xa DKP80K, cung cấp lưu lượng 80 L/s, phạm vi ≥85 mét, áp suất làm việc định mức 0.8 MPa và khoảng cách điều khiển từ xa ≥150 mét. Thiết bị phun nước từ xa này cho phép chữa cháy tầm xa trong môi trường nguy hiểm, đảm bảo an toàn cho lính cứu hỏa. Ngoài ra, các vòi phun nước được lắp đặt bên dưới cabin, cho phép phun nước để tăng tính linh hoạt.
â 30 năm kinh nghiệm thiết kế xe chữa cháy
â Bảo hành 24 tháng
â Dịch vụ phụ tùng CKD, SKD, Vận chuyển container, Tiết kiệm cước phí
â Dịch vụ tùy chỉnh OEM, in logo công ty của bạn
â Nhà máy sản xuất xe quét đường Isuzu tốt nhất Trung Quốc
â Đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp giúp bạn chọn đúng loại xe.
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Mục |
Đơn vị |
Thông số kỹ thuật |
|
Model xe |
|
PT5250GXFPM |
|
Kích thước |
mm |
10200*2500*3550 |
|
Kích thước bồn chứa |
Lít |
Bồn nước |
Bồn bọt |
8000 |
2000 |
||
Chất liệu |
Thép không gỉ |
Thép không gỉ |
|
Trọng lượng toàn bộ xe |
Kg |
25000 |
|
Trọng lượng không tải |
kg |
12800 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3800+1350 mm |
|
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
2005 / 1860 |
|
Chênh lệch trước/sau |
mm |
1602/2490 |
|
Tải trọng cầu trước/sau |
Kg |
7000 / 18000 |
|
Góc tiếp cận/góc thoát |
° |
31/19 |
|
Hệ thống dẫn động |
Loại |
6×6 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
76 |
|
Lốp/Số lượng |
Loại |
12.00R20, 10+1 cái |
|
Động cơ |
Thương hiệu |
WEICHAI |
|
Model |
WP10.380E32 |
||
Cấu hình xylanh |
Thẳng hàng |
||
Loại |
Diesel, 6 xylanh, tăng áp, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xylanh |
9726 ml |
||
Công suất |
380 HP |
||
Tốc độ định mức |
2200 r/min |
||
Mô-men xoắn cực đại |
1600 N.m |
||
Hộp số |
Model |
HW19710, 10 cấp, số tay |
|
Điện tử |
V |
24 |
|
Cabin |
Người |
6 |
|
Loại |
Có thể lật tay về phía trước |
||
Cấu hình |
Mp3, Radio, Loa |
||
Điều hòa không khí |
Gió nóng / Gió mát |
||
Thông số kỹ thuật thiết bị phun nước từ xa |
|||
Model |
PL8/48 (cho nước và bọt) |
||
Phạm vi |
Nước: ≥70m; Bọt ≥60m |
||
Góc làm việc |
Góc nghiêng xuống: ≤-15° Góc nâng lên: ≥+45° |
||
Góc xoay |
360° |
||
Vận hành |
Bằng tay và điều khiển từ xa |
||
Tốc độ dòng chảy |
48 L / s |
||
Thông số kỹ thuật bơm chữa cháy |
|||
Model bơm chữa cháy |
CB10/60 |
||
Tốc độ dòng chảy |
60L/s |
Áp suất |
1.0 Mpa |
Thông số kỹ thuật thiết bị phun nước từ xa |
|||
Model |
DKP80K |
||
Lưu lượng |
80 L/s |
||
Phạm vi |
≥85 m |
||
Áp suất làm việc định mức |
0.8 Mpa |
||
Khoảng cách điều khiển từ xa |
≥150 m |
Tính năng của thiết bị phun nước trên xe chữa cháy HOWO 6×6:
â
Chức năng đa dạng, cấu trúc đơn giản và sáng tạo
â
Hiệu suất ổn định, dễ bảo trì
â
Áp suất đầu vào thấp
â
Có khả năng phun nước hoặc bọt; ống tạo bọt có thể tháo rời để sử dụng như thiết bị phun nước, với cả hai chức năng phun và tia
â
Nhẹ, được làm bằng nhôm đúc chính xác
â
Được trang bị van xả tự động
â
Góc tay cầm điều chỉnh được
â
Chức năng khóa ngang và dọc
â
Phạm vi xa, dòng tập trung, độ giãn nở bọt cao và diện tích phủ rộng
â
Linh hoạt và dễ vận hành, với khả năng xoay ngang và dọc
Thông số của các thiết bị phun nước thường được sử dụng:
Model |
Lưu lượngï¼L/sï¼ |
Phạm viï¼mï¼ |
Áp suất làm việc định mứcï¼Mpaï¼ |
Xoay dọc ï¼°ï¼ |
Xoay ngang ï¼°ï¼ |
Dài x Rộng x Cao ï¼mmï¼ |
Trọng lượng ï¼Kgï¼ |
|
Nước |
Bọt |
|||||||
PL8/24 |
24 |
≥55 |
≥42 |
0.80 |
-45ï½+70 |
0ï½360 |
1400*425*660 |
23 |
PL8/32 |
32 |
≥60 |
≥48 |
0.80 |
-45ï½+70 |
0ï½360 |
1400*425*660 |
23 |
PL8/40 |
40 |
≥65 |
≥55 |
0.80 |
-45ï½+70 |
0ï½360 |
1400*425*660 |
23 |
PL8/48 |
48 |
≥70 |
≥60 |
0.80 |
-45ï½+70 |
0ï½360 |
1440*425*600 |
27 |
PL8/64 |
64 |
≥75 |
≥70 |
0.80 |
-45ï½+70 |
0ï½360 |
1440*425*600 |
27 |
Hình ảnh sản phẩm